Có 1 kết quả:
冷水 lěng shuǐ ㄌㄥˇ ㄕㄨㄟˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cold water
(2) unboiled water
(3) fig. not yet ready (of plans)
(2) unboiled water
(3) fig. not yet ready (of plans)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0