Có 1 kết quả:

冷水 lěng shuǐ ㄌㄥˇ ㄕㄨㄟˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) cold water
(2) unboiled water
(3) fig. not yet ready (of plans)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0